Có 2 kết quả:

挪威 na uy那威 na uy

1/2

na uy

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Na Uy

Từ điển trích dẫn

1. Tức “Na Uy Vương quốc” 挪威王國 (Kingdom of Norway).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên phiên âm của Norvège, một nước ở vùng Bắc âu.